macai m=c [Cam M]

/mə-caɪ/

(t.)   dồi dào, rất nhiều, nhiều lắm = abondant.
abundant.
  • jién hu macai _j`@N h~% m=c tiền dồi dào = avoir beaucoup d’argent.
    have lots of money.
  • macai drap m=c \dP của cải rất nhiều, dồi dào của cải = riche en biens.
    rich in goods.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen