/mə-d̪əh/
1. (đg.) thức = être éveillé. to wake. |
- daok madeh _d<K md@H còn thức.
pas encore endormi.
not yet asleep; still awake. - madeh di ndih md@H d} Q{H bị đánh thức.
être réveillé.
be awakened. - madeh tagok md@H t_gK thức dậy.
se lever.
wake up.
2. (đg.) pa-madeh F%md@H đánh thức = réveiller (qq.) to wake up sb. |
- pamadeh nyu tagok F%md@H v~% t_gK đánh thức hắn dậy.
wake him up.
« Back to Glossary Index