/mə-d̪ʱak/
(đg.) chống đối = s’opposer, lutter contre. to oppose, fight against, to object. |
- madhak wek saong patao amâ mDK w@K _s” p_t< am% chống đối lại với vua cha.
« Back to Glossary Index
/mə-d̪ʱak/
(đg.) chống đối = s’opposer, lutter contre. to oppose, fight against, to object. |
« Back to Glossary Index