madrec m\d@C [Cam M]

/mə-d̪rəɪʔ/

1. (t.)   như, gần giống = ressemblant.
resembling.
  • madrec gep m\D@C g@P gần giống nhau.
    se ressembler.
    resemble, look alike, almost the same.

 

2. (đg.)   xế, xế nghiêng = décliner (astre).
decline (star).
  • aia harei madrec a`% hr] m\d@C mặt trời xế bóng.
    le soleil décline.
    sunset.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen