/mə-d̪uh/
1. (k.) bởi vì, vì vậy = parce que, la cause de, la raison de. because of, the reason why. |
- maduh mâng md~H m/ do đó = c’est pourquoi.
therefore. - hajieng maduh hj`$ md~H vì vậy = c’est pourquoi.
this is why, that’s why. - maduh yau nan md~H y~@ nN bởi lẽ đó = voilà pourquoi.
this is why, that’s why. - maduh yau nan, adei saai dahlak di luak o (DN) md~H y~@ nN, ad] x=I dh*K d} l&K o% bởi lẽ đó, anh em chúng tôi không cúi mình đi qua.
2. (t.) phiền, ưu phiền, lo lắng, đau khổ = peine, inquiétude, souci, chagrin; affliction; malheur. worry, sadly. |
- maduh hatai md~H h=t buồn lo, ưu phiền.
to worry. - klah di maduh k*H d} md~H hết ưu phiền, hết phải lo lắng gì = échapper au souci.|
no more worried.
« Back to Glossary Index