/mə-d̪uŋ/
1. (t.) sai lệch, chênh lệch. |
- bangun klem kahria binjep, bilaik saong gep juai brei madung (HP) bz~N k*# k\h`% b{W@P, b{=lK _s” g@P =j& \b] md~/ tuần trăng ngày tháng tính cho đúng, thật khớp với nhau đừng để sai lệch.
2. (t.) madung tian md~/ t`N phật lòng. |
- ndom tapak ngap madung tian saai _Q’ tpK ZP md~/ t`N x=I nói thẳng làm phật lòng anh.
« Back to Glossary Index