/mə-ɡ͡ɣeɪ˨˩/
1. (đg.) động, lắc, lung lây = ridé. wrinkled. |
- aia magei a`% mg] nước động.
la surface de l’eau est ridée, cligner. - magei mata mg] mt% nháy mắt.
cligner de l’oeil, branler, bouger. - tagei magei tg] mg] răng lắc lư (yếu).
la dent branle.
2. (đg.) magak-magei mgK-mg] [Bkt.] rục rịch; hề hấn. move |
- di khing magak-magei hagait tra o (DN) d} A{U mgK-mg] h=gT \t% o% không dám rục rịch nữa.
- ngap yau nan nao paje blaoh oh magak-magei hagait ZP y~@ nN _n< pj^ _b*<H oH mgK-mg] h=gT làm như thế rồi mà chẳng thấy hề hấn gì.
« Back to Glossary Index