/mə-ɡ͡ɣru:˨˩/
(đg.) học, học hỏi = apprendre, étudier. to learn, study. |
- sang magru s/ m\g~% trường học.
maison d’enseignement.
school, educational institution. - magru akhar m\g~% aAR học chữ.
apprendre à lire et à écrire.
learn to read and write. - magru adat m\gg~% adT học hỏi đạo lý.
apprendre la morale.
learn morals. - magru danak m\g~% dqK học nghề.
apprendre un métier.
apprentice; learn a trade. - magru sunuw m\g~% s~n~w học bùa phép.
apprendre les principes de magie.
learn the principles of magic.
« Back to Glossary Index