/mə-ha:/
(cv.) maha Mh% [A,419] /ma-ha:/
1. (t.) đại, lớn, mênh mông, vĩ đại = grand, vaste, immense, étendu, considérable. great, very large. |
- maha raja mh% rj% hoàng đế vĩ đại.
grand empereur.
great emperor. - maha risih mh% r{s{H đại hiền triết, hiền triết vĩ đại.
grand sage.
great sage.
2. (d.) [Kh. maha] bà mai = entremetteuse de mariage. |
3. (t.) [Bkt.] trịch thượng. |
- maha po mh% _F@ trịch thượng.
- juai ngap maha po lo juai =j& ZP mh% _F@ _l% =j& đừng tỏ vẻ trịch thượng nữa.
- ban asit daok ranaih blaoh ngap maha nye bN ax{T _d<K r=nH _b*<H ZP mh% v^ thằng nhỏ còn bé mà làm ra vẻ trịch thượng.
« Back to Glossary Index