/mə-ha-ti:/
(đg.) tưởng tượng = s’imaginer. imagine. |
- mahati wek banguk thaik amâ mht} w@K bz~K =EK am% tưởng tượng lại hình dáng cha.
re-imagine the shape of father.
« Back to Glossary Index
/mə-ha-ti:/
(đg.) tưởng tượng = s’imaginer. imagine. |
« Back to Glossary Index