/mə-he̞-sa-raɪ/
1. (t.) hoàng đạo = faste. |
- tuk mahésarai t~K m_h^x=r giờ hoàng đạo.
heure faste.
2. (t.) [Bkt.] hạnh phúc, sung sướng. |
« Back to Glossary Index
/mə-he̞-sa-raɪ/
1. (t.) hoàng đạo = faste. |
2. (t.) [Bkt.] hạnh phúc, sung sướng. |
« Back to Glossary Index