/møh/
1. (d.) vàng = or. gold. |
- mâh ghuai mH =G& nén vàng.
or en lingot.
gold bullion. - mâh hala mH hl% vàng miếng.|
or en feuilles.
pieces of gold. - mâh mada mH md% vàng không nguyên chất.
or tendre.
impure gold - mâh raing mH =rU đãi vàng.
or mélangé avec la terre.
gold mixed with the soil. - mâh taha mH th% vàng ròng.
or pur.
raw gold. - mâh sapluh aia mH sp*~H a`% vàng nguyên chất.
or très pur.
pure gold. - mâh tram mH \t’ vàng thỏi.
pépite d’or.
nugget gold.
2. (d.) Mâh Taha mH th% tên của vị vua Champa (1622-1627) (cha vợ của vua Po Romé) = nom du père de la femme du roi Po Ramé. name of the Champa king (father-in-law of King Po Romé). |
« Back to Glossary Index