main mi{N [Cam M]

/mə-ɪn/

main mi{N [Cam M]

1. (đg.)   chơi = jouer = to play.
  •  main jién mi{N _j`@N cờ bạc = jouer à l’argent = gambling.
  • ndom main _Q’ mi{N nói chơi = plaisanter = joke, kidding.
  • main saong kamei mi{N _s” km] chơi với gái = taquiner les filles = tease girls.
  • main kuk dep  mi{N k~K d@P chơi trốn tìm = jouer à cache-cache = play hide-and-seek.
2. (đg.)   main-maâc mi{N-ma;C chơi bời = s’amuser = to play, entertain.
  •  main-maâc saong gep mi{N-ma;C _s” g@P chơi bời với nhau = play together.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen