mairat mirT [A, 369]

/mə-i-rat/

mairat mirT [A, 369] [Bkt.]

1. (đg.)   thăng thiêng, đi lên trời (còn sống) = action de monter, de se soutenir dans les airs, aller, monter au ciel (sans mourir).
2. (đg.)   quyết tâm, quyết chí = décidé, résolu, déterminé à.
  •  luai dahlak mairat sa jalan (DWM) =l& dh*K mirT s% jlN để cho tôi quyết chí một đường.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen