makhek mA@K [Cam M]

/mə-kʱəʔ/

makhek mA@K [Cam M]

(t.)   khá nhiều = en grande quantité = large quantities, so much.
  • hadom ni makhek paje h_d’ n} mA@K pj^ bao nhiêu đây là khá nhiều rồi.
  • ngap hu makhek ka mâng nao sang ZP h~% mA@K k% m/ _n< s/ làm cho được khá nhiều rồi mới nhà.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen