/mə-lʌŋ/
maleng ml$ [Cam M]
1. (t.) sáng sủa, xinh đẹp = beau, gracieux = bright, beautiful, cute. |
- séh maleng _x@H ml$ tuyệt đẹp = beau = very beautiful.
- mbaok mata séh maleng _O<K mt% _x@H ml$ mặt mày sáng sủa = beau visage = beautiful face, bright face, good looking face.
- rup pabhap séh maleng r~P pBP _x@H ml$ vóc dáng đẹp = beau corps, belle stature = good shape (body).
- akhar tapuk séh maleng aAR _x@H ml$ việc học hành sáng sủa = qui étudie bien = studying well, bright learning.
2. (t.) maleng bimi ml$ b{m} đẹp, xinh đẹp = beau, joli = beautiful, pretty. |
- labik maleng bami lb{K ml$ bm} chốn đẹp = beau site = beautiful site, beautiful place
« Back to Glossary Index