/mə-li-kʌm/
malikam ml{k’ [Cam M]
1. (d.) da = peau = skin. |
2. (d.) tên một loại hoa văn thổ cẩm = un dessin de tissage = name a brocade pattern. |
« Back to Glossary Index
/mə-li-kʌm/
malikam ml{k’ [Cam M]
1. (d.) da = peau = skin. |
2. (d.) tên một loại hoa văn thổ cẩm = un dessin de tissage = name a brocade pattern. |
« Back to Glossary Index