/mə-luʔ/
maluk ml~K [Bkt.]
1. (t.) lẫn lộn = mix |
- caik maluk saong gep =cK ml~H _s” g@P để lẫn với nhau = mixed together
- padai maluk saong kam p=d ml~K _s” k’ lúa lẫn với cám = rice mixed with bran
2. (t.) maluk-malak ml~K-mlK lẫn lộn; chung chạ. |
- brah padai tuh maluk-malak gep \bH p=d t~H ml~K-mlK _s” g@P gạo thóc đổ lẫn lộn nhau.
- hadiip maluk-malak saong gep hd`{P ml~K-mlK _s” g@P sống chung chạ với nhau.
- mbeng maluk-malak O$ ml~K-mlK ăn chung ăn chạ.