maluw ml~| [Cam M]

/mə-lau/

maluw ml~| [Cam M]

1. (t.)   xấu hổ = honteux = shame, ashamed, embarrassed
  •  maluw di urang ml~| d} ur/ xấu hổ với người ta = ashamed with people
  • ataong asau maluw po (tng.) a_t” as~@ ml~| _F@ đánh chó hổ chủ.
  •  ngap maluw mbaok amaik amâ ZP ml~| _O<K a=mK am% làm hổ mặt mẹ cha = make parent to be ashamed with people
  • puec ka maluw mbaok p&@C k% ml~| _OK chửi mắng làm mất mặt (chửi cho chừa)
2.  (t.)    maluw-malit ml~|-ml{T e ngại, thẹn thùng = avoir de la pudeur = have modesty.
  •  dara maluw-malit di dam dr% ml~|-ml{T d} d’ thanh nữ e thẹn với thanh niên = lady gets shy in front of guy
  •  daok maluw-malit di hagait blaoh oh ndom? _d<K ml~|-ml{T d} h=gT _b*<H oH _Q‘? còn e ngại cái gì mà không chịu nói?

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen