/mə-ŋaʔ/
mangap mZP [Cam M] [A, 368]
(t. đg.) giả, trá hình, cải trang, che giấu = faux, hypocrite; déguise, dissimuler, feindre, simuler; déguisement; dissimulation, feinte simulation, fausseté, simulation, fausseté. |
- ngap mangap ZP mZP làm giả vờ = simuler, feindre, faire semblant.
- ndom mangap lac _Q’ mZP lC giả vờ nói rằng = faire semblant de dire; faire semblant, feindre.
- sibar mangap hu khing tapa? s{bR mZP h~% A{U tp%? cải trang làm sao để qua được? = pourquoi feindre de vouloir traverser?
- thau ndom mangap E~@ _Q’ mZP biết nói những lời giả dối (đặt điều) = savoir débiter des mensonges, savoir déguiser la vérité.
« Back to Glossary Index