mâng m/ [Cam M]

/mɯŋ/

mâng m/ [Cam M]

1. (k.)   khi, mới = alors, c’est alors que = when, then.
  • nan mâng nN m/ từ đó = from that
  • baruw mâng br~w m/ mới từ = just now.
  • hu mâng h~% m/ có từ = having from.
  • hu magru ka mâng thau h~% m\g~% k% m/ E~@ có học mới biết = c’est en apprenant qu’on sait = by learning you know (has been educated).
  • kayua saai ngap suail nan mâng dreh yau ni ky&% x=I ZP =s&L nN m/ \d@H y~@ n} tại anh làm sai cho nên nó mới như thế = c’est parce que tu t’es trompé que sont arrivées ces histoires = because you make mistake so we have this result.
  • hu aih taganum hatam mâng hu hajan  h~% =aH tgn~’ ht’ m/ h~% hjN có mây đen mới có mưa = c’est lorsqu’il y a des nuages noirs qu’il pleut = when having dark clouds, then it will rain.
  • hu tanâh raya ka mâng jieng anâk adam  h~% tnH r{y% k% m/ h~ j`$ anK ad’ có quả đất mới có con người = y eut la terre, et c’est lors qu’il y eut les hommes = there is earth, then human beings exist.
2. (đg.)   mức, đạt được, tới = atteindre, arriver jusqu’àattain, reach.
  • aia mâng halei? a`% m/ hl]? nước mức đến đâu? = où arrive l’eau = where is the level of water?
  • aia mâng kaing a`% m/ ki{U nước ngang lưng = l’eau arrive à la ceinture = the water reaches the belt.
3. (k.)   từ = de, depuis = from; since.
  • mâng tamân m/ tmN kể từ lần = depuis autrefois = since once.
  • mâng di hia m/ d} h`% từ ngàn xưa = depuis les temps anciens = since ancient times.
  • mâng dahlau m/ dh*~@ từ trước = depuis auparavant = since before.
  • mâng phun m/ f~N từ đầu = depuis l’origine = from the beginning.
  • mâng angaok m/ a_z<K từ trên = du dessus = from the top.
  • mâng langiw m/ lz{w từ ngoài = de l’extérieur = from outside.
  • mâng rah mai m/ rH =m từ đó đều đều đến nay = depuis longtemps = quite a long time.
  • mâng déh sani m/ _d@H sn} từ đó đến nay = depuis autrefois jusqu’à maintenant = from past to now.
  • mâng halei? m/ hl]? từ đâu? = partir d’où = from where?
  • mâng ni m/ n} từ đây = là partir d’ici = from here.
  • mâng kal mai (makal mai) m/ kL =m (mkL =m) từ xưa đến nay = depuis autrefois jusqu’à maintenant = from past to present.
  • mâng dalam alwal  m/ dl’ aLwL từ trong bụng mẹ = depuis le sein maternel = from the womb.
  • mâng phun tel agha m/ f~N t@L aG% từ cây đến rễ (từ gốc đến ngọn) = du tronc aux racines = from the trunk to the roots.
  • mâng tak m/ tK có lẽ là = (idiotismes) probablement (idiomatic) probably.
  • pathar mâng pER m/ bất cứ = n’importe quel = any, whatever.
  • pathar mâng gruk hagait nyu jang ngap jieng pER m/ \g~K h=gT v~% j/ ZP j`$ bất cứ việc gì nó cũng làm được = il peut faire n’importe quoi = he can do anything.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen