/mə-nɪʔ/
manik mn{K [Cam M]
1. (d.) mùa gặt = récolte = harvest. |
- bel manik b@L mn{K mùa gặt, mùa thu hoạch lúa = récolte = harvest time.
2. (d.) giấc = somme = sleeping. |
- manik lapei mn{K lp] giấc mơ = rêve, songe = a dream.
- ndih sa manik Q{H s% mn{K ngủ một giấc = dormir un somme = a sleep (take a nap).
« Back to Glossary Index