/mə-nuh/
manuh mn~H [Cam M]
1. (t.) | hờn, dỗi, nũng = qui boude. sulked |
- ngap manuh ZP mn~H hờn dỗi, làm nũng = bouder.
sulking.
2. (d.) | thái độ, cách cư xử = manières. attitude, manner. |
- manuh jhak mn~H JK tính xấu = qui a des vilaines manières.
naughty manners. - manuh siam mn~H s`’ tốt tính, người biết cách cư xử tốt = qui a de bonnes manières.
good manners.
3. (d.) | manuh manâng mn~H-mn/ nết na, hạnh kiểm = tenue, conduite. conduct; virtuous. |
- hu manuh-manâng laik gheh saong thaik h~% mn~H-mn/ =lK G@H _s” =EK có nết na hợp với vóc dáng.
« Back to Glossary Index