/mə-ɲɯ:ʔ/
manyâk mvK [Cam M]
1. (d.) dầu = huile = oil. |
- manyâk apuei mvK ap&] dầu lửa = pétrole = petroleum.
- manyâk karah mvK krH cirage; id. cire =
- manyâk langâ mvK lz% dầu mè = huile de sézame = sesame oil.
- manyâk lau mvK lu% dầu dừa = huile de coco = coconut oil.
- manyâk ratak laow mvK rtK _l<w dầu đậu phụng = huile d’arachide = peanut oil.
- manyâk tamngan mvK t’zN dầu thầu dầu = gutta-percha = castor oil.
- manyâk cambuai mvK c=O& mồm dính mỡ (chỉ người được ăn nhiều đồ ngon béo mỡ) = (idiotismes) qui a de la graisse aux lèvres (désigne les gens quiont mangé abondamment des aliments bons et gras) = (idiomatic) fat lips (means people have plenty of good eating and fatty foods).
2. (d.) đèn = lampe = lamp. |
- manyâk puk mvK p~K đèn chong = lampe sur pied = floor lamp.
- manyâk takai ciim mvK t=k c`[ đèn chân chim, đèn có bấc nổi = lampe à huile avec mèche flottante = oil lamp with wick floating.
3. (d.) xóm Đèn = hameau de Xóm-Đèn = Xóm–Den village. |
« Back to Glossary Index