manyi mv} [Cam M]

 /mə-ɲi:/

manyi mv} [Cam M]

(đg.)   gây tiếng động, kêu = faire du bruit = to make a noise, make sound.
  • ciim manyi c`[ mv} chim hót = l’oiseau chante = the bird sings.
  • manyi sap mv} xP phát ra tiếng = élever la voix = raise the voice, sounding.
  •  sap manyi xP mv} tiếng phát ra, kêu gọi = cri, appel = sound, call, appeal.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen