mạo nhận | | ostensible

(đg.)   pgT pagat 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /pa-ɡ͡ɣa:t˨˩/

ostensible. 
  • hắn mạo nhận rằng chính hắn đã thực hiện và hoàn thành công việc này v~% pgT lC W@P v~% y^ h%~ ZP j`$ tMT \g~K n} nyu pagat lac njep nyu ye hu ngap jieng tamat gruk ni.
    he impersonates that he himself has accomplished this job.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen