/mə-ra-ci:/
maraci mrc} [A, 381]
(t.) tinh khiết, trong sạch, rõ ràng = pur, net = pure, clearly. |
- aia maraci a`% mrc} nước tinh thiết = pure water.
- manuis maraci mn&{X mrc} người trong sạch = innocent.
- langyah maraci l/yH mrc} giải thích rõ ràng = clearly explained.
« Back to Glossary Index