/mə-raʔ/
1. (đg.) tranh giành dispute, to find over something. |
- marak gep ka tanâh raya mrK g@P k% tnH ry% tranh giành nhau chiếm đất.
2. (đg.) [A,380] giận giữ, tức tối. angry. |
3. (d.) [A,388] (Skt.) tên một vị thần. name of a Lord. |
« Back to Glossary Index