marakak mrkK [A, 388]

 /mə-ra-kaʔ/
(Skt. maraka)

1. (d.)   tai họa, sự tàn phá, thiên tai, dịch bệnh = calamité, fléau, désastre, destruction = disaster, devastation, destruction.
 2. (d.)   [Bkt.] hiểm nghèo.
  • truh di marakak \t~H d} mrkK thoát khỏi hiểm nghèo.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen