/mə-ra-taʔ/
[A, 381] (mara < tak)
(đg.) tàn sát, tàn sát; chiến đấu (với vũ khí sắc nhọn) = massacre, lutte de taille, lutte avec des instruments tranchants; tailler en pièces, massacrer, combattre = massacre; nonstop carnaje; wrestling. |
- khamang maratak palei nagar Am/ mrtK pl] ngR kẻ thù thảm sát quê hương xứ sở.
- grep nagar satian deng maratak khamang \g@P ngR st`N d$ mrtK Am/ cả xứ sở đồng lòng đứng lên chiến đấu với kẻ thù.
« Back to Glossary Index