mariah mr`H [A, 382] [Cam M]

 /mə-riah/

1. (t.)   đỏ, sắc đỏ = rouge, teinte rouge = red, red color.
  • ber mariah b@R mr`H màu đỏ = red color.
  • mariah ber mr`H b@R màu đỏ = red color.
  • urang kamei mariah ber ur/ km] mr`H b@R cô gái với trang phục nhuộm đỏ = une femme au teint rouge = a woman with dyed red clothes.
2. (t.)   pajar mariah pjR mr`H bầu trời màu đỏ trước lúc bình minh = ciel rouge avant l’aube = red sky before dawn.         
3. (t.)   bhong mariah _BU mr`H vàng nâu đỏ, đỏ nâu = ocre rouge, brun rouge = red ocher, red brown.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen