/mə-riah/
1. (t.) đỏ, sắc đỏ = rouge, teinte rouge = red, red color. |
- ber mariah b@R mr`H màu đỏ = red color.
- mariah ber mr`H b@R màu đỏ = red color.
- urang kamei mariah ber ur/ km] mr`H b@R cô gái với trang phục nhuộm đỏ = une femme au teint rouge = a woman with dyed red clothes.
2. (t.) pajar mariah pjR mr`H bầu trời màu đỏ trước lúc bình minh = ciel rouge avant l’aube = red sky before dawn. |
3. (t.) bhong mariah _BU mr`H vàng nâu đỏ, đỏ nâu = ocre rouge, brun rouge = red ocher, red brown. |
« Back to Glossary Index