/mə-riaʔ/
(đg.) ganh đua, tranh giành = rivaliser = to compete, emulate. |
- mariak gep ka mbeng huak mr`K g@P k% O$ h&K tranh nhau về chuyện ăn uống.
« Back to Glossary Index
/mə-riaʔ/
(đg.) ganh đua, tranh giành = rivaliser = to compete, emulate. |
« Back to Glossary Index