/mə-siak/
(cv.) masak mxK
1. (t.) hỗn láo, kiêu căng, xấc xược, cao ngạo, tự phụ = orgueilleux, insolent, dédaigneux, hautain. |
- urang masiak ur/ mx`K kẻ tự phụ, kẻ cao ngạo.
- masiak lo gaok harei urang ataong mx`K _l% _g<K hr] ur/ a_t” hỗn láo xấc xược quá có ngày bị đánh.
2. (t.) masiak-majia mx`K-mj`% láo xược, cao ngạo = insolent. |
3. (t.) masiak-majiâ mx`K-mj`;% [Bkt.] độc ác. |
- patao masiak-majiâ p_t< mx`K-mj`;% nhà vua độc ác, hôn quân.
4. (t.) masiak-majii mx`K-mj`} [Bkt.] hỗn hào. |
- masiak-majii mâk klak, lakau haniim baik lakei (AGA) mx`K-mj`} mK k*K, lk~@ hn`[ =bK lk] hỗn hào hãy loại bỏ, cầu phúc đức đi anh.
« Back to Glossary Index