/mə-sin/
1. (d.) mắm = salaison, saumure = salting, brine. |
- aia masin a`% ms{N nước mắm = saumure de poisson.
- masin drum ms{N \d~’ mắm ruốc = confit de squilles.
- masin kun ms{N k~N mắm mòi = saumure d’alose.
- masin hadang ms{N hd/ mắm tôm = confit de crevettes.
- masin rataong ms{N r_t” nước mắm cá lòng tong = confit de petits poissons d’eau douce.
- masin ratak ms{N rtK nước tương đậu, xì dầu = sauce de soja.
2. (t.) masin masam ms{N ms’ chua cay, cay đắng = être plein d’aigreur (par contrariété) = be full of bitterness (by contradiction). |
- mbeng jién nyu masin masam lo O$ _j`@N v~% ms{N ms’ _l% ăn được tiền của nó chua cay