masit ms{T [A, 385]

 /mə-sɪt/

(k.)   giá như, ví như = comme, par exemple = as if, for example.
  • masit yau ni ms{T y~@ n} ví như thế này = for this example.
  • masit langik juai hajan, dahlak nao taom saai  ms{T lz{K =j& hjN, dh*K _n< _t> x=I giá như trời đừng mưa, tôi sẽ đi gặp anh = if it had not rained, I would come to you.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen