/mə-sɪt/
(k.) giá như, ví như = comme, par exemple = as if, for example. |
- masit yau ni ms{T y~@ n} ví như thế này = for this example.
- masit langik juai hajan, dahlak nao taom saai ms{T lz{K =j& hjN, dh*K _n< _t> x=I giá như trời đừng mưa, tôi sẽ đi gặp anh = if it had not rained, I would come to you.
« Back to Glossary Index