mật | | gall; hidden

I.  (nội tạng)

(d.)   f{K phik 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /fi:ʔ/

gall. 
  • mật gấu f{K cg@~ phik cagau.
    bear gall.

 

II.  mật, kín, bí mật

 

(t.)   dQ@P dandep 
  /d̪a-ɗəʊ˨˩ʔ/

hidden; secret. 
  • việc mật; mật vụ \g~K dQ@P gruk dandep.
    confidential work.
  • nhân viên mật vụ; điệp viên rdQ@P ra-dandep.
    Secret Agent.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen