tuyệt mật
(t.) dQ@P dandep hidden; secret. |
- việc mật; mật vụ \g~K dQ@P gruk dandep.
confidential work. - nhân viên mật vụ; điệp viên rdQ@P ra-dandep.
Secret Agent.
« Back to Glossary Index
tuyệt mật
(t.) dQ@P dandep hidden; secret. |
« Back to Glossary Index