(đg.) lh{K lahik to lose. |
- mất đồ đạc lh{K \dPaR lahik drapar.
- mất gốc lh{K tp$ lahik tapeng.
- mất mặt lh{K _O<K lahik mbaok.
- mất nước lh{K a`% lahik aia.
- mất tích lh{K at@~ tl/ lahik atau talang.
« Back to Glossary Index
(đg.) lh{K lahik to lose. |
« Back to Glossary Index