/ma:t/
1. (t.) mát = frais. cool. |
- angin ayuk mat az{N ay~K MT gió thổi mát.
- mat tangin MT tz}N mát tay.
- sap ndom mat tung urang xP _Q’ MT t~/ ur/ lời nói làm mát lòng người.
2. (d. đg.) [A, 387] quyết định, bẻ gãy = résolution, décision; briser, rompre. decision; to break off. |
- mat hatai MT h=t tâm đã quyết, sự quyết tâm = coeur décidé.
heart decided; determination.
« Back to Glossary Index