/mə-tʱau/
(đg.) được biết, hiểu biết = se disputer = be known. |
- ni si mâng mathau lei ka sakarai dak ray (DR) n} s} m/ mE~@ l] k% xk=r dK rY này đây mới có biết về cổ thư và biên niên sử.
« Back to Glossary Index
/mə-tʱau/
(đg.) được biết, hiểu biết = se disputer = be known. |
« Back to Glossary Index