mathrum m\E~’ [Cam M]

/mə-srum/

1. (t.)   rậm rạp, sai, xum xuê = épais, touffu = luxuriant
  • kayau mathrum  ky~@ m\E~’ cây cối rậm rạp = arbres touffus.
  • mathrum baoh  m\E~’ _b<H trái cây xum xuê = garni de fruits.
2. (t.)   mathrum tambang m\E~’ tO/ xum vầy; đồng lòng = rassemblé = gather, stand together.
  • mangawom mathrum tambang mZ_w’ m\E~’ tO/ gia đình xum vầy bên nhau = famille rassemblée = family stands together.
3. (t.)   mathrum tambang m\E~’ tO/ [Bkt.] an khang thịnh vượng = happy and prosperous.
  • mangawom mathrum tambang mZ_w’ m\E~’ tO/ gia đình an khang thịnh vượng = happy and prosperous family.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen