/mə-tia:n/
(đg.) mang thai, có mang, chửa. pregnant. |
- matian kacua mt`N kc&% mang thai con đầu = be prenant with her first child.
- matian hu klau balan mt`N h~% k*~@ blN mang thai được ba tháng = three months pregnant.
« Back to Glossary Index