matuaw mt&| [Cam M]

/mə-tʊaʊ/

1. (t.)   thuận lợi được = favorable, bon = favorable, good.
  • thun ni matuaw padai E~N n} mt&| p=d năm nay thu hoạch lúa tốt = cette année la récolte est bonne.
    this year the harvest is good.
  • thun ni matuaw hajan  E~N n} mt&| hkjN năm nay mưa gió thuận lợi = cette année les pluies sont favorables.
    this year the rains are favorable.
  • thun ni matuaw baoh kayau E~N n} mt&| _b<H ky~@ năm nay trái cây được mùa = cette année il y a beaucoup de fruits.
    this year there was plenty of fruits.
2. (t.)   matuaw hanim mt&| hn[ phúc lộc, phồn thịnh, thịnh vượng = prospérité, prospère = prosperity, prosperous.
3. (t.)   matuaw tambang mt&| tO/ sung túc, an khang thịnh vượng = qui vit dans l’abondance = happy and prosperous.
  • mbeng anguei matuaw tambang O$ az&] mt&| tO/ cuộc sống an nhàn, sung túc của cải, an khang thịnh vượng = vivre dans l’abondance.
    living in abundance, happy and prosperous.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen