matuei mt&] [Cam M]

 /mə-tuɪ/

1. (t.)   mồ côi, côi cút = orphelin de père ou de mère = fatherless or motherless.
  • matuei di amaik mt&] d} a=mK mồ côi mẹ = orphelin de mère = motherless.
  • matuei di amâ mt&] d} am% mồ côi cha = orphelin de père = fatherless.
2. (t.)   matuei madhar mt&] mDR côi quả, côi cút = orphelin de père et de mère = fatherless and motherless.
  • daok matuei madhar sa drei _d<K mt&] mDR s% =\d] sống côi cút một mình = living alone without parents and family.

_____
Synonyms:   madhar mDR

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen