/mə-uh/
1. (t.) [Cam M] hẩm hơi, xấu đi = un peu sûri. unsafe. |
- lasei mauh ls] muH cơm thiêu.
riz un peu sûri.
an unsafe rice.
2. (t.) [Cam M] phồng = gonflé. inflated. |
- mata mauh mt% muH mắt sưng húp, mắt sưng vù.
yeux gonflés.
puffy eyes. - mauh mata maaia idung muH mt% ma`% id~/ mắt sưng vù và nước mắt chảy đầm đìa ướt mũi.
qui a les yeux gonflés et le nez qui coule (désignent les personnes affligées qui ont beaucoup pleuré).
getting swollen eyes and runny nose (refer to distressed people who cried a lot).
3. (t.) mauh ma~H [A,364] ngủ gật, buồn ngủ, ngái ngủ; không thể cưỡng lại giấc ngủ; buồn ngủ vào ban ngày, không ngủ vào ban đêm = somnolence, assoupissement peu profond, demi-sommeil; accablé de sommeil; tendance irréssistible au sommeil; avoir sommeil pendant le jour, faute d’avoir dormi la nuit. feeling sleepy, sleep a nap, falling asleep, doze, being sleepy during the day, not having slept at night. |
« Back to Glossary Index