/mə-zɛh/
1. (đg.) khoa trương, khoe khoang = prétentieux, se vanter = to boast, pretentious. |
- mayaih drap ar m=yH \dP aR khoe của cải.
- mayaih khan aw baruw m=yH AN aw br~w khoe quần áo mới.
2. (d.) [A, 380] cử chỉ, dấu hiệu = signal. |
« Back to Glossary Index