/ɓa:n/
1. (d.) bàn (dùng để chặt hay sắc một thứ gì đó) = billot = chopping block. |
- mban ciak pakaw O%N c`K pkw bàn sắc thuốc = billot à couper le tabac = chopping block used to cut tobacco.
2. (d.) phiên = tour, rôle = turn, role. |
- rabha mban rB% O%N phân phiên = déterminer le tour de rôle = take the turn.
- yah mban yH O%N bãi phiên = supprimer le tour de rôle = remove the role.
3. (d) dụng cụ khung cưởi = baguette d’envergeur. |
« Back to Glossary Index