mbaok _O+K [Cam M]

/ɓɔ:ʔ/

1. (d.) mặt = visage.
face.
  • tapai mbaok t=p _O<K rửa mặt = se laver le visage = wash the face.
  • aia mbaok a`% _O<K nét mặt = trait du visage = facial feature.
  • jhak aia mbaok JK a`% _O<K nét mặt xấu = avoir les traits du visage contractés = an ugly face.
  • calang aia mbaok cl/ a`% _O<K cởi mở = ouvert, sympathique = honest, friendly face.
  • mbaok bi-njuai _O<K b{=W& mặt buồn = avoir le visage triste = sad face.
  • lahik mbaok lh{K _O<K mất mặt = perdre la face = lose face (mean “ashamed”), suffer a loss of respect.
  • jhak mbaok ka-waok mata JK _O<K k_w<K mt% xấu mặt = être couvert de honte = be ashamed.
  • malau mbaok  ml~@ _O<K hổ thẹn = honteux = shameful.
  • kandap mbaok kQP _O<K vắng mặt = absent = absent.
  • hu mbaok h~% _O<K có mặt = présent = present.
  • paceng mbaok pc$ _O<K che mặt = se voiler le visage = veiling the face, masked
  • bandang mbaok bQ/ _O<K lộ diện, bày mặt ra = faire ostensiblement = appearance.
  • paplaih mbaok F%=p*H _O<K lánh mặt = se dérober = hiding, go away to hide.
  • praong mbaok  _\p” _O<K lớn mặt (có chức vị) = qui a une situation sociale importante = people who has an important position in a goverment.
  • mbaok praong _O<K _\p” mặt lớn = qui a un gros visage = big face.
  • tapai mbaok gaok mata (PP) t=p _O<K _g<K mt% rửa mặt đụng mắt = quand on se lave le visage on touche l’œil (tout acte a des effets imprévus) = when we wash our face we touch the eye (any act has unforeseen effects)
2. (d.)    mbaok chuai _O<K =S& mũi đất = promontoire.
promontory.
3. (d.) mbaok ramaong _O<K r_m” [Bkt.] cỏ mặt hổ.
tiger face (name of a grass).

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen