/ɓʌŋ/
1. (đg.) ăn = manger. to eat. |
- rak mbeng rK O$ háu ăn = goulu.
greedy. - mbeng manyum O$ mv~’ ăn uống; đám cưới = festoyer, noces.
feast; wedding. - jhak mbeng JK O$ tạp ăn = goinfre.
piggish. - ranâk mbeng rnK O$ ham ăn = gourmand.
greedy. - mbeng aia mata O$ a`% mt% ăn nước mắt (nuốt lệ) = dévorer ses larmes (être rongé de douleur).
devour her tears (be consumed with pain).
2. (đg.) cháy = brûler. fired, burned. |
- apuei mbeng ap&] O$ lửa cháy = le feu brûle.
fire burns. - pandiak mbeng mbaok pQ`K O$ _O<K nắng cháy mặt = avoir un coup de soleil sur le visage.
have a sunburn on the face.
3. (d.) (cv. bambeng bO$ , baoh mbeng _b<H O$)) cửa = porte. door. |
- karek mbeng kr@K O$ đóng cửa = fermer la porte.
close the door. - peh mbeng p@H O$ mở cửa = ouvrir la porte.
open the door. - pa-khaiy mbeng p=AY O$ hé cửa = entrouvrir la porte.
open the door slightly. - cuk taik mbeng c~K =tK O$ đóng chốt cửa = mettre la targette de la porte.
put the bolt of the door. - buh kiér mbeng b~H _k`@R O$ khóa cửa = fermer la porte à clé.
lock the door.
4. (d.) lần = fois. times. |
- huak sa mbeng h&K s% O$ ăn một lần = manger une fois.
eat once. - sa mbeng tel taha s% O$ t@L th% một lần nhớ đến già = un événement dont on se souvient toute sa vie.
an event which is remembered throughout his life.
5. (d.) mbeng anguei O$ az&] của cải, gia tài = biens. goods, property. |
- ngap mbeng anguei ZP O$ az&] làm ăn = gagner sa vie.
earn for living.
6. (d.) anguei mbeng az&] O$ ăn mặc = se vêtir. dressing. |
- mbeng anguei gheh dreh urang O$ az&] G@H \d@H y~@ ur/ ăn mặc sang trọng như người ta.
nice dressing like others.
7. (đg.) mbeng az&] thắng (ăn). to win. |
- chơi thì có thắng (ăn) có thua mi{N y^ h~% O$ h~% alH main ye hu mbeng hu alah.
playing game, there are winners and losers.
« Back to Glossary Index