/ɓlaɪʔ/
1. (đg.) hửng nắng = dawn; sunny. |
- langik mblac mai lz{K O*C =m trời hửng nắng = sky dawn.
2. (t.) sáng = bright. |
- kalik mblac kl{K O*C nước da sáng = brighten skin.
« Back to Glossary Index
/ɓlaɪʔ/
1. (đg.) hửng nắng = dawn; sunny. |
2. (t.) sáng = bright. |
« Back to Glossary Index